Nước tiểu là chất dịch bài tiết quan trọng nhất chứa các chất cặn bã trong cơ thể. Do vậy, các chỉ số xét nghiệm trong nước tiểu được dùng để theo dõi chức năng một số cơ quan trong cơ thể, chẩn đoán và theo dõi điều trị nhiều bệnh lý về đường tiết niệu, gan, thận… Nếu bạn đang tìm hiểu về cách đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu thông qua các chỉ số trên giấy bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây để nắm bắt được 10 chỉ số quan trọng nhất.
Cách đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu chuẩn nhất
1. Xét nghiệm nước tiểu đo những chỉ số nào?
Xét nghiệm nước tiểu sẽ đưa ra 10 chỉ số đánh giá như sau:
Chỉ số LEU (Leukocytes): Chỉ số này cho biết trong mẫu nước tiểu được xét nghiệm có tế bào bạch cầu hay không và số lượng là bao nhiêu, đây là dấu hiệu gợi ý đến tình trạng nhiễm trùng đường tiểu.
Chỉ số NIT (Nitrit): Một số loài vi khuẩn có khả năng tiết ra men chuyển hóa nitrat trong nước tiểu thành nitrit. Do đó nếu xét nghiệm NIT dương tính nghĩa là mẫu nước tiểu đó bị nhiễm khuẩn, nhiễm trùng đường tiểu.
Chỉ số BLD (Blood): Bình thường không có máu trong nước tiểu, hoặc có rất ít trong giới hạn cho phép. Chỉ số này cao là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiểu, tổn thương thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo gây xuất huyết. Lưu ý rằng xét nghiệm nước tiểu ở phụ nữ đang hành kinh cũng có thể phát hiện máu trong nước tiểu.
Chỉ số BIL (Bilirubin): Khi hemoglobin trong hồng cầu vỡ ra, tạo một sắc tố màu vàng cam đó chính là bilirubin. Bình thường, phần lớn bilirubin được đào thải qua đường tiêu hóa, chỉ một phần rất nhỏ chuyển thành urobilinogen có trong nước tiểu. Do đó bilirubin trong nước tiểu bình thường là âm tính hoặc rất thấp. Chỉ số này cao bất thường biểu hiện bệnh lý gan mật.
Chỉ số UBG (Urobilinogen): Như giải thích phía trên, bình thường có rất ít urobilinogen trong nước tiểu. Chỉ số này tăng cao bất thường là dấu hiệu giúp phát hiện bệnh xơ gan, viêm gan, ứ mật…
Bảng các chỉ số xét nghiệm nước tiểu
Chỉ số PRO (Protein): Đây là xét nghiệm đánh giá chức năng thận, nếu chức năng lọc của thận bình thường sẽ không có protein (chất đạm) trong nước tiểu. Protein dương tính cao trong nước tiểu có thể do bệnh lý ở thận, nhiễm trùng, đái tháo đường, tiền sản giật (ở thai phụ), hoặc do gắng sức, stress… Cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu để chẩn đoán chính xác nguyên nhân.
Chỉ số pH: Cung cấp thông tin về tình trạng toan kiềm của nước tiểu. Bình thường pH nước tiểu là trong khoảng 4.6-8 (tùy từng loại que thử, thuốc thử). Chỉ số pH tăng hoặc giảm ngoài mức giới hạn bình thường có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng tiểu, suy thận mạn, đái tháo đường, tiêu chảy mất nước…
Chỉ số SG: Có nghĩa là tỷ trọng nước tiểu, chỉ số này giúp đánh giá xem nước tiểu đang cô đặc hay pha loãng (do cơ thể thiếu nước hay uống quá nhiều nước), là dấu hiệu gợi ý một số bệnh lý. Ví dụ như tỷ trọng tăng trong bệnh đái tháo đường, tỷ trọng giảm trong bệnh đái tháo nhạt hoặc suy thận…
Chỉ số KET (Ketone hay Ceton): Bình thường không phát hiện được thể ceton trong nước tiểu. Ở bệnh nhân bị đái tháo đường chưa kiểm soát tốt hoặc có biến chứng, tế bào sẽ không sử dụng năng lượng từ đường glucose mà từ axit béo, quá trình chuyển hóa axit béo sẽ tạo ra các thể ceton được bài xuất vào nước tiểu, khi đó xét nghiệm ceton nước tiểu sẽ dương tính. Ngoài ra, ceton xuất hiện trong nước tiểu còn gặp ở những người nghiện rượu, nhịn ăn trong thời gian dài.
Chỉ số GLU (Glucose): Bình thường glucose (chất đường) sẽ được lọc và tái hấp thu tại thận, do đó trong nước tiểu không có glucose, hoặc có rất ít trong giới hạn cho phép ở phụ nữ mang thai, người ăn nhiều đồ ngọt trước khi xét nghiệm. Nếu xuất hiện nhiều glucose trong nước tiểu, nguyên nhân có thể do đái tháo đường không kiểm soát, bệnh lý ở thận, viêm tụy…
2. Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu
Mỗi chỉ số xét nghiệm nước tiểu đề có ý nghĩa riêng. Nếu bạn chưa biết cách đọc kết quả xn nước tiểu như thế nào? Hãy theo dõi các chỉ số được liệt kê dưới đây và so sánh với bảng kết quả xét nghiệm của mình nhé.
- Chỉ số LEU (Leukocytes): LEU trong nước tiểu âm tính hoặc có từ 10-25 tế bào/μL thì cho ra kết quả là bình thường. Kết quả vượt ngưỡng bình thường ở mức LEU > 25 tế bào/μL, người bệnh có thể bị nhiễm trùng hoặc nhiễm nấm (thường kèm thêm các triệu chứng đau hoặc rát khi đi tiểu, đau ở bụng, lưng, hông, nước tiểu đục và hôi…)
- Chỉ số NIT (Nitrate): NIT âm tính cho ra kết quả bình thường. NIT dương tính >0.05-0.1mg/dL thường bởi nhiễm trùng đường tiểu.
- Chỉ số BLD (Blood): Kết quả âm tính hoặc < 5 tế bào/μL cho là kết quả bình thường. Kết quả vượt ngưỡng bình thường > 5 tế bào/μL, gợi ý tình trạng nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận, bướu thận, xuất huyết bàng quang… Tuy nhiên, bác sĩ sẽ cần thêm một số chẩn đoán khác để đưa ra kết luận cuối cùng.
- Chỉ số BIL (Bilirubin): Kết quả âm tính hoặc nồng độ cho phép ở mức 0.4 – 0.8 mg/dL được cho là bình thường. Vượt ngưỡng bình thường: > 0.8mg/dL, có thể do bệnh xơ gan, viêm gan, tắc nghẽn đường mật…
- Chỉ số UBG (Urobilinogen): Kết quả bình thường: âm tính, hoặc nồng độ cho phép ở mức 0.2 – 1.0 mg/dL. Vượt ngưỡng bình thường: > 1.0mg/dL, người bệnh có thể mắc các bệnh về gan hoặc đường mật. Cần làm thêm một số xét nghiệm khác để xác định chẩn đoán.
- Chỉ số PRO (Protein): Kết quả bình thường: âm tính, hoặc < 0.1 g/L. Vượt ngưỡng bình thường: dương tính > 0.1 g/L, có thể do bệnh lý đái tháo đường, viêm thận, bệnh tự miễn, tiền sản giật (ở thai phụ), hoặc nguyên nhân lành tính như stress, gắng sức. Cần làm thêm xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân.
- Chỉ số pH: pH trong khoảng 4.6 – 8.0 được cho là bình thường. Kết quả vượt ngưỡng bình thường khi nằm ngoài giới hạn trên. Đây là biểu hiện tình trạng nhiễm trùng hoặc chức năng thận có vấn đề. Để có kết luận chính xác, bác sĩ cần làm thêm một số xét nghiệm khác liên quan.
- Chỉ số SG (Tỷ trọng nước tiểu): Nếu kết quả nằm trong khoảng 1.005 – 1.030 thì đó là bình thường. Kết quả thấp hơn hoặc cao hơn sẽ là mức vượt ngưỡng bình thường.
- Chỉ số KET (Ketone): Kết quả bình thường sẽ là âm tính. Ở thai phụ thường không có hoặc có rất ít chỉ từ 2.5-5mg/dL.
- Chỉ số GLU (Glucose): Kết quả bình thường là âm tính hoặc nồng độ rất thấp. Nếu GLU > 100 mg/dL sẽ là mức vượt ngưỡng bình thường.
3. Ý nghĩa của việc xét nghiệm nước tiểu
Việc xét nghiệm nước tiểu có ý nghĩa rất quan trọng trong y học hiện đại. Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp bác sĩ:
+ Tầm soát và chẩn đoán bệnh: Dựa vào kết quả xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ sẽ nhận thấy được các bất thường trong cơ thể bệnh nhân, từ đó tiến hành tầm soát chuyên sâu để phát hiện bệnh sớm và có các giải pháp điều trị bệnh kịp thời và hiệu quả.
+ Đánh giá theo dõi quá trình điều trị bệnh: Trong trường hợp bệnh nhân đang điều trị bệnh, xét nghiệm nước tiểu có thể giúp đánh giá kết quả điều trị bệnh có tốt không, tiến triển bệnh như thế nào và kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị nếu không thấy có sự thay đổi so với kết quả trước khi điều trị.
Ý nghĩa của việc đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu
4. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu có ý nghĩa quan trọng lớn trong y học, vậy khi nào cần thực hiện xét nghiệm nước tiểu là thắc mắc của nhiều người. Theo nguyên tắc, xét nghiệm nước tiểu được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ hoặc trong một số trường hợp sau:
- Khám sức khỏe định kỳ.
- Có các triệu chứng lạ khi đi tiểu như tiểu buốt, tiểu rắt, khó tiểu…
- Người mắc bệnh tiểu đường hoặc những bệnh liên quan đến gan, thận, túi mật…
- Thử thai cũng cần làm xét nghiệm nước tiểu.
- Kiểm tra trước khi thực hiện phẫu thuật.
- Trường hợp bác sĩ cần cơ sở để chẩn đoán nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
Xem thêm: Xét nghiệm nước tiểu có cần nhịn ăn không?
Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm an toàn và nhanh chóng, có thể thực hiện tại phòng khám. Kết quả xét nghiệm thường có sau vài ngày. Khi có kết quả xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ sẽ trao đổi khi nhận thấy dấu hiệu bất thường và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất.
Trên đây là cách đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu đơn giản và dễ hiểu nhất. Khi hiểu về cách đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu, bạn cũng có thể tự hiểu về bản thân mình có đang mắc bệnh hay không để có những điều chỉnh chế độ sinh hoạt và lối sống phù hợp.
Bài viết này có hữu ích không?
Để lại một bình luận