Bàng quang kích thích là tình trạng rối loạn tiểu tiện phổ biến gây tiểu gấp, tiểu nhiều lần, tiểu đêm,… gây ra nhiều phiền toái cho người bệnh. Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hội chứng bàng quang kích thích, tăng hoạt hiệu quả qua bài viết này nhé!

Hội chứng bàng quang kích thích gì? Nguyên nhân do đâu?
1. Bàng quang kích thích là gì?
Bàng quang kích thích hay còn gọi là bàng quang tăng hoạt là tình trạng rối loạn chức năng khi bàng quang co bóp không chủ ý hoặc quá mức ở giai đoạn chứa nước tiểu, dẫn đến cảm giác buồn tiểu đột ngột và khó kiểm soát.
Hội chứng bàng quang kích thích không gây nguy hiểm cho người bệnh nhưng lại khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, học tập và làm việc.
Hiện nay, trên thế giới có hàng triệu người đang mắc phải căn bệnh này. Tuy nhiên, hơn 50% bệnh nhân phải âm thầm chịu đựng tình trạng này hàng tháng, có khi hàng năm vì xấu hổ, e ngại không muốn đến bệnh viện điều trị.
2. Nguyên nhân gây ra bàng quang kích thích
Hội chứng bàng quang kích thích xảy ra do nhiều nguyên nhân. Các nguyên nhân này khiến cơ bàng quang co thắt quá mức và mất phối hợp giữa cơ bàng quang và cơ thắt niệu đạo:
- Nguyên nhân thần kinh: Tổn thương tủy sống, đột quỵ, bệnh Parkinson, đa xơ cứng, hoặc các rối loạn thần kinh do tiểu đường… Có thể làm rối loạn đường dẫn truyền đến bàng quang, khiến cơ chóp tự co bóp bất thường
- Viêm nhiễm đường tiết niệu: Nhiễm trùng bàng quang (viêm bàng quang tái phát) hoặc viêm đường tiết niệu mạn tính có thể kích thích lớp niêm mạc bàng quang, gây ra cảm giác muốn đi tiểu nhiều lần và tiểu gấp
- Nội tiết/hormone: Thay đổi hormone sau sinh, mãn kinh (thiếu estrogen) có thể làm giảm độ đàn hồi và kích thích niêm mạc bàng quang. Rối loạn nội tiết khác (tiểu đường, suy thận) cũng ảnh hưởng thần kinh kiểm soát bàng quang.
- Lối sống và yếu tố môi trường: Uống nhiều cà phê, rượu bia, nước ngọt có ga hoặc các chất lợi tiểu có thể kích thích bàng quang. Lối sống ít vận động, ăn mặn, hút thuốc cũng làm tăng nguy cơ. Béo phì hoặc táo bón nặng gây áp lực lên bàng quang.
- Nguyên nhân không rõ: Ở nhiều trường hợp không tìm được nguyên nhân cụ thể. Các yếu tố di truyền hoặc thay đổi mô bàng quang theo tuổi tác cũng được cho là góp phần gây OAB.
Nhận đăng ký tư vấn miễn phí ngay tại đây cùng các chuyên gia
3. Triệu chứng đặc trưng của bàng quang kích thích
Hội chứng bàng quang kích thích biểu hiện với các triệu chứng như:
- Tiểu gấp (urgency): Cảm giác buồn tiểu đột ngột, khó nhịn được khi bàng quang còn rất ít nước tiểu (trước khi bàng quang đầy). Bệnh nhân phải tìm nhà vệ sinh ngay lập tức
- Đi tiểu nhiều lần (frequency): Số lần đi tiểu trong ngày tăng lên đáng kể (thường >8 lần/ngày) kể cả khi uống nước bình thường. Đêm ngủ phải thức dậy đi tiểu nhiều lần (tiểu đêm).
- Tiểu đêm không kiểm soát: Thức giấc nhiều lần để đi tiểu, ảnh hưởng giấc ngủ, người bệnh mệt mỏi do mất ngủ và thiếu ngủ liên tục.
- Tiểu són (incontinence): Nước tiểu rỉ ra một cách không chủ ý, nhất là khi không kịp tới nhà vệ sinh vì tiểu gấp. Có thể són khi vận động gắng sức hoặc không có yếu tố kích thích cụ thể.
- Cảm giác bàng quang không rỗng: Dù đã đi tiểu, người bệnh vẫn có cảm giác bàng quang đầy hoặc không tiểu hết.

Các triệu trứng của bàng quang tăng hoạt
4. Đối tượng dễ mắc bàng quang kích thích
Các yếu tố nguy cơ của hội chứng bàng quang kích thích bao gồm:
- Người cao tuổi: Suy giảm chức năng cơ sàn chậu và thần kinh theo tuổi tác khiến bàng quang co bóp không ổn định. Phụ nữ lớn tuổi đặc biệt dễ gặp do mãn kinh.
- Phụ nữ sau sinh/mãn kinh: Thay đổi hormone sau sinh hoặc thiếu estrogen ở tuổi mãn kinh làm giảm đàn hồi và khả năng kiểm soát bàng quang. Bụng bầu lớn khi mang thai cũng tạo áp lực lâu dài lên bàng quang.
- Người có bệnh nền thần kinh: Bệnh Parkinson, đa xơ cứng, viêm tủy sống, đột quỵ… ảnh hưởng đường dẫn truyền thần kinh vận động bàng quang.
- Người đái tháo đường, suy thận: Tổn thương thần kinh ngoại vi do tiểu đường (bệnh thần kinh đái tháo đường) gây mất cảm giác và co bóp tự kiểm soát bàng quang.
- Người rối loạn nội tiết khác: Hội chứng Cushing, suy giáp, viêm tuyến thượng thận gây thay đổi cân bằng nội tiết, gián tiếp ảnh hưởng đến bàng quang.
- Béo phì, ít vận động: Trọng lượng cơ thể lớn gây áp lực lên bàng quang khi đi đứng. Ít tập thể dục cơ sàn chậu làm giảm sức cơ, tăng nguy cơ són tiểu.
- Nam giới có bệnh lý tuyến tiền liệt: Phì đại tuyến tiền liệt, u xơ tử cung ở phụ nữ (u tử cung, u buồng trứng) chèn ép bàng quang khiến bàng quang phải tăng co bóp để bài xuất nước tiểu.

Các đối tượng có nguy cơ mắc phải chứng bàng quang kích thích
5. Ảnh hưởng của bàng quang kích thích đến chất lượng cuộc sống
Một số ảnh hưởng của hội chứng bàng quang tăng hoạt như:
- Thể chất: Giấc ngủ kém vì tiểu đêm liên tục, ban ngày mệt mỏi do thiếu ngủ, đau nhức cơ xương khớp do phải đi lại nhiều. Người bệnh có thể bị kích thích tiền lắm (đau rát khi tiểu nếu kèm viêm nhiễm).
- Giấc ngủ: Thức giấc nhiều lần đi vệ sinh, giấc ngủ không sâu, gây mệt mỏi tích lũy, giảm tập trung và hiệu suất làm việc ban ngày.
- Tâm lý: Nhiều người cảm thấy xấu hổ, lo lắng bị “mất kiểm soát”, dẫn đến căng thẳng, chán nản hoặc tự ti. Tình trạng này có thể gây rối loạn tâm thần kinh, thậm chí trầm cảm do bệnh kéo dài.
- Xã hội và sinh hoạt: Hạn chế tham gia hoạt động ngoài trời, du lịch hoặc công việc xa nhà vệ sinh. Quan hệ vợ chồng bị ảnh hưởng (giảm ham muốn, mất tự tin). Nhiều trường hợp phải lập kế hoạch sinh hoạt quanh lịch đi vệ sinh, ảnh hưởng đời sống gia đình và công việc
- Cá nhân: Người bệnh thường xuyên kiểm tra vị trí nhà vệ sinh, mặc quần lót chống thấm… để phòng ngừa són tiểu, làm giảm chất lượng cuộc sống và tự chủ.
6. Phương pháp điều trị bàng quang kích thích
Nguyên nhân chính của hội chứng bàng quang kích thích là do cơ bàng quang bị suy yếu khiến bàng quang co bóp bất thường. Do đó, cách tốt nhất để kiểm soát tình trạng này là tăng cường sức khỏe của các cơ bàng quang để tăng lượng nước tiểu có thể chứa đựng:
6.1 Điều chỉnh hành vi và thay đổi lối sống
Thực hành bài tiểu theo lịch: Lên khung giờ đi tiểu định kỳ (tăng dần khoảng cách thời gian) để huấn luyện bàng quang chịu đựng được lâu hơn.
Giảm các tác nhân kích thích: Hạn chế cà phê, trà đặc, rượu bia, nước ngọt có ga… vì chúng có tác dụng lợi tiểu và kích thích bàng quang. Uống đủ nước nhưng tránh uống nhiều vào buổi tối để giảm tiểu đêm.
Giảm cân và vận động: Kiểm soát cân nặng, tập thể dục thường xuyên (đi bộ, thể dục nhịp điệu) giúp giảm áp lực lên bàng quang. Thói quen sinh hoạt lành mạnh (chế độ ăn ít muối, nhiều rau xanh) cũng hỗ trợ giảm triệu chứng.
6.2 Tập cơ sàn chậu (bài tập Kegel)
Kích thích và tăng cường nhóm cơ nâng đỡ bàng quang, giúp cải thiện khả năng nín tiểu. Người bệnh ngồi hoặc nằm thư giãn, ép chặt cơ vùng đáy chậu giữ vài giây rồi thả lỏng. Thực hiện tập nhiều lần trong ngày, lâu dài sẽ giúp giảm tiểu són và tăng kiểm soát.
6.3 Điều trị bằng thuốc
- Thuốc kháng Muscarinic (thuốc kháng co bóp bàng quang): Oxybutynin, solifenacin, tolterodine… giúp giảm co thắt không chủ ý của cơ chóp, từ đó giảm tính kích thích và tần suất buồn tiểu.
- Thuốc đối kháng Beta-3 (ví dụ mirabegron): Làm giãn cơ chóp bàng quang, tăng sức chứa bàng quang, giảm số lần đi tiểu và tiểu gấp.
- Thuốc an thần/giãn cơ (trong trường hợp cần thiết): Có thể sử dụng ngắn ngày nếu người bệnh quá lo lắng hoặc khó ngủ do phải tiểu đêm liên tục.
- Thuốc trị đái dầm Đức Thịnh: Đây là sản phẩm Đông y hỗ trợ điều trị đái dầm, tiểu đêm, tiểu không tự chủ ở cả trẻ em và người lớn. Với công dụng giúp tăng cường chức năng bàng quang và thận, giảm tần suất đái dầm, tiểu đêm mang đến cuộc sống ổn định hơn cho người bệnh.
Lưu ý: Bệnh nhân cần tái khám và theo dõi tác dụng phụ (khô miệng, táo bón, mờ mắt… với thuốc kháng Muscarinic) và hiệu quả giảm triệu chứng.
6.4 Can thiệp y tế khác (khi điều trị cơ bản không hiệu quả)
- Điện kích thích thần kinh: Kích thích dây thần kinh chày sau (PTNS) hoặc dây thần kinh cùng (sacral nerve stimulation) giúp tái lập tín hiệu thần kinh bình thường đến bàng quang. Áp dụng khi các biện pháp trên chưa cải thiện tốt.
- Tiêm Botulinum toxin vào bàng quang: Thuốc Botulinum được tiêm trực tiếp vào cơ chóp bàng quang nhằm giảm co bóp quá mức. Hiệu quả có thể kéo dài vài tháng và cần tiêm lại định kỳ theo chỉ định bác sĩ.
- Phẫu thuật: Chỉ áp dụng trong trường hợp rất nặng và đáp ứng kém với phương pháp khác. Ví dụ cắt cơ chóp một phần, nâng đỡ bàng quang, hoặc tạo hình bàng quang lớn hơn (nâng cao thể tích bàng quang) để giảm áp lực.
Bàng quang kích thích (hội chứng bàng quang tăng hoạt) không đe dọa đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày, từ giấc ngủ, công việc đến tâm lý và sinh hoạt xã hội. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng đúng phương pháp điều trị – từ thay đổi lối sống đến sử dụng thuốc theo chỉ định – sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt tình trạng này, lấy lại sự tự tin và cải thiện đáng kể cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp những dấu hiệu bất thường về tiểu tiện, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ chuyên khoa tiết niệu để được chẩn đoán và hướng dẫn điều trị kịp thời.
Bài viết này có hữu ích không?
Để lại một bình luận